Nội dung khóa học
Teil 1 nói B1 định dạng Goethe
Teil 1 nói B1 định dạng Goethe
0/1
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe – Phần 1
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe - Phần 1
0/26
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe – Phần 4
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe - Phần 4
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe – Phần 5
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe - Phần 5
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe – Phần 6
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe - Phần 6
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe – Phần 7
Teil 2 và 3 nói B1 định dạng Goethe - Phần 7
Ôn thi nói tiếng Đức B1 định dạng Goethe
Nội dung bài học

1. Brauchen Familien gemeinsames Abendessen?

Cụm từ và mẫu câu cần thiết

1. Einleitung (Giới thiệu) 

Zuhörer/innen begrüßen, das Thema vorstellen, sich selbst vorstellen und die Struktur der Präsentation erläutern.  (Chào hỏi khán giả, giới thiệu chủ đề, giới thiệu bản thân và giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình.)

  1. Guten Tag, meine Damen und Herren. (Chào các quý ông và quý bà.)
  2. Heute möchte ich über das Thema „Brauchen Familien gemeinsames Abendessen“ sprechen. (Hôm nay tôi muốn nói về chủ đề „Gia đình có cần bữa tối cùng nhau không?“)
  3. Mein Name ist [Ihr Name]. (Tôi tên là [Tên của bạn].)
  4. Ich bin [Ihre Position oder Qualifikation]. (Tôi là [Chức vụ hoặc trình độ chuyên môn của bạn].)
  5. In dieser Präsentation werde ich verschiedene Aspekte dieses Themas beleuchten. (Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của chủ đề này.)
  6. Zuerst werde ich eine kurze Einführung zum Thema geben. (Trước hết, tôi sẽ giới thiệu ngắn gọn về chủ đề.)
  7. Anschließend werde ich meine persönlichen Erfahrungen teilen. (Sau đó, tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của mình.)
  8. Danach werde ich über die Situation in Vietnam sprechen. (Tiếp theo, tôi sẽ nói về tình hình tại Việt Nam.)
  9. Ich werde auch die Vorteile und Nachteile erörtern. (Tôi cũng sẽ thảo luận về những lợi ích và nhược điểm.)
  10. Zum Schluss werde ich meine Meinung äußern und die Präsentation abschließen. (Cuối cùng, tôi sẽ bày tỏ quan điểm của mình và kết thúc bài thuyết trình.)

2. Vorläufige Bewertung des Themas (Đánh giá sơ bộ về chủ đề) 

Eine vorläufige Bewertung des Themas geben (Đưa ra đánh giá sơ bộ về chủ đề)

  1. Das Thema gemeinsames Abendessen in Familien ist in unserer heutigen Zeit sehr aktuell. (Chủ đề về bữa tối gia đình cùng nhau rất thời sự trong thời đại ngày nay.)
  2. Es gibt unterschiedliche Ansichten darüber, wie wichtig es ist. (Có những quan điểm khác nhau về mức độ quan trọng của nó.)
  3. Einige Experten sagen, dass es für die familiäre Bindung entscheidend ist. (Một số chuyên gia cho rằng nó quan trọng cho mối quan hệ gia đình.)
  4. Andere argumentieren, dass es in der modernen Welt weniger relevant ist. (Người khác lại tranh luận rằng nó ít liên quan trong thế giới hiện đại.)
  5. Ich werde verschiedene Perspektiven zu diesem Thema untersuchen. (Tôi sẽ khám phá các quan điểm khác nhau về chủ đề này.)
  6. Die Wichtigkeit der gemeinsamen Mahlzeiten kann kulturell unterschiedlich sein. (Tầm quan trọng của việc ăn uống cùng nhau có thể khác nhau tùy theo văn hóa.)
  7. Technologische Entwicklungen haben die Art und Weise, wie Familien interagieren, beeinflusst. (Sự phát triển công nghệ đã ảnh hưởng đến cách thức tương tác của các gia đình.)
  8. Es ist wichtig, die Balance zwischen Tradition und modernem Lebensstil zu finden. (Việc tìm ra sự cân bằng giữa truyền thống và lối sống hiện đại là quan trọng.)
  9. Wir müssen auch die Auswirkungen auf die psychische Gesundheit der Familienmitglieder betrachten. (Chúng ta cũng cần xem xét tác động đến sức khỏe tâm thần của các thành viên trong gia đình.)
  10. Die Rolle der gemeinsamen Mahlzeiten in der Kindererziehung ist ebenfalls ein wichtiger Aspekt. (Vai trò của việc ăn uống cùng nhau trong việc nuôi dạy con cái cũng là một khía cạnh quan trọng.)

3. Erfahrung (Kinh nghiệm bản thân) 

Persönliche Erfahrungen zum Thema teilen (Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về chủ đề)

  1. In meiner Familie legen wir großen Wert auf das gemeinsame Abendessen. (Trong gia đình tôi, chúng tôi rất coi trọng việc ăn tối cùng nhau.)
  2. Diese Mahlzeiten bieten uns die Möglichkeit, über unseren Tag zu sprechen. (Những bữa ăn này cho chúng tôi cơ hội để nói về ngày của mình.)
  3. Es ist eine Zeit, in der wir alle ohne Ablenkungen zusammenkommen. (Đó là khoảng thời gian chúng tôi tập trung cùng nhau mà không bị phân tâm.)
  4. Ich habe festgestellt, dass diese Momente unsere Beziehungen stärken. (Tôi nhận thấy rằng những khoảnh khắc này củng cố mối quan hệ của chúng tôi.)
  5. Als Kind freute ich mich immer auf das gemeinsame Abendessen. (Khi còn nhỏ, tôi luôn mong chờ bữa tối cùng nhau.)
  6. Es war eine Gelegenheit, meine Erlebnisse und Sorgen zu teilen. (Đó là cơ hội để chia sẻ những trải nghiệm và lo lắng của mình.)
  7. Meine Eltern nutzten diese Zeit, um uns wichtige Lebenslektionen zu vermitteln. (Bố mẹ tôi sử dụng khoảng thời gian này để truyền đạt cho chúng tôi những bài học quan trọng về cuộc sống.)
  8. Ich glaube, dass diese Erfahrungen meine Persönlichkeit positiv beeinflusst haben. (Tôi tin rằng những trải nghiệm này đã có ảnh hưởng tích cực đến tính cách của tôi.)
  9. Auch heute noch ist das gemeinsame Abendessen ein fester Bestandteil meines Alltags. (Ngay cả ngày nay, bữa tối cùng nhau vẫn là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của tôi.)
  10. Diese Tradition möchte ich in meiner eigenen Familie fortsetzen. (Tôi muốn tiếp tục truyền thống này trong gia đình của mình.)
  11. In meiner eigenen Familie haben wir die Tradition des gemeinsamen Abendessens gepflegt. (Trong gia đình của tôi, chúng tôi đã duy trì truyền thống ăn tối cùng nhau.)
  12. Diese Mahlzeiten waren immer eine Gelegenheit für uns, unseren Tag zu teilen. (Những bữa ăn này luôn là cơ hội cho chúng tôi chia sẻ về ngày của mình.)
  13. Ich erinnere mich gerne an die Gespräche und Lacher, die wir am Esstisch hatten. (Tôi luôn nhớ về những cuộc trò chuyện và tiếng cười mà chúng tôi có tại bàn ăn.)
  14. Es gab Zeiten, in denen es schwierig war, alle Familienmitglieder zusammenzubringen. (Có những lúc việc tụ họp tất cả các thành viên gia đình lại với nhau khá khó khăn.)
  15. Doch diese gemeinsamen Mahlzeiten halfen uns, eine starke Bindung aufrechtzuerhalten. (Tuy nhiên, những bữa ăn chung này đã giúp chúng tôi duy trì một mối quan hệ chặt chẽ.)
  16. Ich habe gelernt, wie wichtig es ist, sich Zeit für die Familie zu nehmen. (Tôi đã học được tầm quan trọng của việc dành thời gian cho gia đình.)
  17. Diese Erfahrungen haben meine Sicht auf das Thema stark beeinflusst. (Những kinh nghiệm này đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến quan điểm của tôi về chủ đề.)
  18. Es war nicht immer perfekt, aber es war wertvoll für unser Familienleben. (Không phải lúc nào cũng hoàn hảo, nhưng nó quý giá đối với cuộc sống gia đình của chúng tôi.)
  19. Diese Momente haben uns geholfen, einander besser zu verstehen. (Những khoảnh khắc này đã giúp chúng tôi hiểu nhau hơn.)
  20. Sie zeigten mir, wie wichtig Kommunikation in einer Familie ist. (Chúng cho tôi thấy tầm quan trọng của giao tiếp trong gia đình.)

4. Situation in Vietnam (Thực trạng tại Việt Nam) 

Die Situation in Vietnam in Bezug auf das Thema diskutieren (Thảo luận về thực trạng tại Việt Nam liên quan đến chủ đề này)

  1. In Vietnam ist das gemeinsame Abendessen ein integraler Bestandteil des familiären Lebens. (Ở Việt Nam, bữa tối cùng nhau là một phần không thể tách rời của đời sống gia đình.)
  2. Es spiegelt die tief verwurzelten kulturellen Werte der Gemeinschaft und Familie wider. (Nó phản ánh những giá trị văn hóa sâu sắc của cộng đồng và gia đình.)
  3. Familien nutzen diese Zeit, um Generationen zu verbinden und Traditionen weiterzugeben. (Các gia đình sử dụng thời gian này để kết nối các thế hệ và truyền lại truyền thống.)
  4. In vielen vietnamesischen Familien ist das Abendessen die Hauptmahlzeit des Tages. (Trong nhiều gia đình Việt Nam, bữa tối là bữa ăn chính trong ngày.)
  5. Es gibt einen starken Fokus auf frische Zutaten und gemeinsames Kochen. (Có một sự tập trung mạnh mẽ vào nguyên liệu tươi và nấu ăn cùng nhau.)
  6. Die rasante Urbanisierung und Modernisierung hat jedoch Einfluss auf diese Tradition. (Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nhanh chóng đã ảnh hưởng đến truyền thống này.)
  7. Junge Generationen stehen oft vor der Herausforderung, Zeit für Familienmahlzeiten zu finden. (Thế hệ trẻ thường đối mặt với thách thức trong việc tìm thời gian cho bữa ăn gia đình.)
  8. Trotzdem bleibt das gemeinsame Abendessen ein zentrales Element des sozialen und familiären Lebens. (Tuy nhiên, bữa tối cùng nhau vẫn là một yếu tố trung tâm của đời sống xã hội và gia đình.)
  9. Viele Vietnamesen betrachten es als wichtige Zeit, um die Beziehungen innerhalb der Familie zu stärken. (Nhiều người Việt Nam coi đây là thời gian quan trọng để củng cố mối quan hệ trong gia đình.)
  10. Die Bedeutung des gemeinsamen Essens wird oft an Feiertagen und besonderen Anlässen hervorgehoben. (Tầm quan trọng của việc ăn uống cùng nhau thường được nhấn mạnh vào những dịp lễ và sự kiện đặc biệt.)

5. Vorteile (Ưu điểm) 

Die Vorteile des Themas hervorheben (Nhấn mạnh ưu điểm của chủ đề)

  1. Gemeinsame Abendessen fördern die Kommunikation innerhalb der Familie. (Bữa tối cùng nhau thúc đẩy giao tiếp trong gia đình.)
  2. Sie helfen, starke familiäre Bindungen aufzubauen. (Chúng giúp xây dựng mối quan hệ gia đình chặt chẽ.)
  3. Es ist eine Gelegenheit, Werte und Traditionen zu vermitteln. (Đây là cơ hội để truyền đạt giá trị và truyền thống.)
  4. Kinder lernen soziale Umgangsformen und Tischmanieren. (Trẻ em học được cách giao tiếp xã hội và phép tắc ăn uống.)
  5. Gemeinsame Mahlzeiten können die Ernährungsgewohnheiten verbessern. (Bữa ăn cùng nhau có thể cải thiện thói quen ăn uống.)
  6. Sie bieten eine Pause von der Technologie und fördern echte Interaktionen. (Chúng cung cấp một giải lao khỏi công nghệ và thúc đẩy tương tác thực sự.)
  7. Sie können zur Stressreduktion beitragen, indem sie ein entspanntes Umfeld schaffen. (Chúng có thể giúp giảm stress bằng cách tạo ra một môi trường thư giãn.)
  8. Gemeinsame Mahlzeiten stärken das Gefühl der Zugehörigkeit und Sicherheit bei Kindern. (Bữa ăn cùng nhau tăng cường cảm giác thuộc về và an toàn ở trẻ em.)
  9. Sie sind eine Gelegenheit, kulturelle und familiäre Feiern zu teilen. (Đây là cơ hội để chia sẻ các lễ kỷ niệm văn hóa và gia đình.)
  10. Sie fördern das Verständnis und die Toleranz gegenüber den Gewohnheiten anderer Familienmitglieder. (Chúng thúc đẩy sự hiểu biết và lòng khoan dung đối với thói quen của các thành viên khác trong gia đình.)

6. Nachteile (Nhược điểm)

Die Nachteile des Themas erörtern.  (Thảo luận về nhược điểm của chủ đề)

  1. Koordinieren der Zeitpläne aller Familienmitglieder kann schwierig sein. (Việc phối hợp lịch trình của tất cả các thành viên trong gia đình có thể khó khăn.)
  2. Der Druck, regelmäßig gemeinsam zu essen, kann Stress verursachen. (Áp lực phải ăn cùng nhau thường xuyên có thể gây ra stress.)
  3. Unterschiedliche Essensvorlieben können zu Konflikten führen. (Sở thích ăn uống khác nhau có thể dẫn đến xung đột.)
  4. Die Vorbereitung gemeinsamer Mahlzeiten ist oft zeitaufwendig. (Việc chuẩn bị bữa ăn cùng nhau thường mất nhiều thời gian.)
  5. Nicht jede Familie verfügt über die finanziellen Mittel für regelmäßige gemeinsame Mahlzeiten. (Không phải gia đình nào cũng có đủ nguồn lực tài chính cho bữa ăn cùng nhau thường xuyên.)
  6. In einigen Fällen kann das Abendessen zu Diskussionen und Streitigkeiten führen. (Trong một số trường hợp, bữa tối có thể dẫn đến thảo luận và tranh cãi.)
  7. Die Betonung auf gemeinsame Mahlzeiten kann bei einigen Familienmitgliedern Druck und Unbehagen erzeugen. (Nhấn mạnh vào bữa ăn cùng nhau có thể tạo áp lực và sự không thoải mái cho một số thành viên trong gia đình.)
  8. Es kann schwierig sein, die Ernährungsbedürfnisse aller Familienmitglieder zu berücksichtigen. (Việc tính đến nhu cầu dinh dưỡng của tất cả các thành viên trong gia đình có thể khó khăn.)
  9. Die Erwartung täglicher gemeinsamer Mahlzeiten kann unrealistisch sein, insbesondere für berufstätige Eltern. (Kỳ vọng về bữa ăn cùng nhau hàng ngày có thể không thực tế, đặc biệt đối với cha mẹ làm việc.)
  10. Es kann eine Herausforderung sein, gesunde Mahlzeiten zu planen, die allen schmecken. (Việc lên kế hoạch cho bữa ăn lành mạnh mà mọi người đều thích có thể là một thách thức.)

7. Meinung äußern (Nêu ý kiến)

Eine eigene Meinung zum Thema ausdrücken (Bày tỏ ý kiến cá nhân về chủ đề)

  1. Ich persönlich halte gemeinsame Abendessen für sehr wichtig in der Familie. (Cá nhân tôi cho rằng bữa tối cùng nhau rất quan trọng trong gia đình.)
  2. Es ist eine wertvolle Zeit, um sich zu verbinden und zu kommunizieren. (Đó là một thời gian quý báu để kết nối và giao tiếp.)
  3. Allerdings sollte es nicht als Pflicht angesehen werden. (Tuy nhiên, nó không nên được coi là nghĩa vụ.)
  4. Die Qualität der Zeit zusammen ist wichtiger als die Häufigkeit. (Chất lượng của thời gian cùng nhau quan trọng hơn số lần.)
  5. Jede Familie sollte einen Weg finden, der für sie am besten funktioniert. (Mỗi gia đình nên tìm ra cách thức phù hợp nhất cho mình.)
  6. Flexibilität und Verständnis sind Schlüssel zum Erfolg. (Sự linh hoạt và sự hiểu biết là chìa khóa cho sự thành công.)
  7. Es ist wichtig, einen Mittelweg zwischen Tradition und modernen Anforderungen zu finden. (Việc tìm ra một lối giữa giữa truyền thống và yêu cầu hiện đại là quan trọng.)
  8. Die Förderung von Gesundheit und Wohlbefinden sollte im Vordergrund stehen. (Việc thúc đẩy sức khỏe và sự hạnh phúc nên được ưu tiên.)
  9. Gemeinsame Mahlzeiten sollten eine Quelle der Freude, nicht des Stresses sein. (Bữa ăn cùng nhau nên là nguồn niềm vui, không phải stress.)
  10. Es ist eine Gelegenheit, Liebe und Fürsorge innerhalb der Familie zu zeigen. (Đây là cơ hội để thể hiện tình yêu và sự quan tâm trong gia đình.)

8. Abschluss (Kết thúc)

Dem Publikum für das Zuhören danken und das Angebot machen, Fragen zu stellen (Cảm ơn khán giả đã lắng nghe và mời khán giả đặt câu hỏi)

  1. Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit bei meiner Präsentation. (Cảm ơn quý vị đã chú ý đến bài thuyết trình của tôi.)
  2. Ich hoffe, dass diese Diskussion für Sie informativ war. (Tôi hy vọng cuộc thảo luận này đã mang lại thông tin hữu ích cho bạn.)
  3. Ich bin offen für Fragen oder Kommentare. (Tôi sẵn lòng tiếp nhận câu hỏi hoặc ý kiến.)
  4. Ihre Meinungen und Erfahrungen zu diesem Thema sind sehr wertvoll. (Ý kiến và kinh nghiệm của bạn về chủ đề này rất quý giá.)
  5. Lassen Sie uns weiterhin Ideen und Perspektiven austauschen. (Hãy tiếp tục trao đổi ý tưởng và quan điểm.)
  6. Ich bedanke mich für die Gelegenheit, heute hier zu sprechen. (Tôi cảm ơn vì cơ hội được nói chuyện ở đây hôm nay.)
  7. Es war mir eine Ehre, meine Gedanken mit Ihnen zu teilen. (Tôi rất vinh dự được chia sẻ suy nghĩ của mình với bạn.)
  8. Ich wünsche Ihnen einen schönen Tag/Abend weiterhin. (Chúc bạn có một ngày/tối tốt lành.)
  9. Bitte zögern Sie nicht, mich zu kontaktieren, falls Sie weitere Fragen haben. (Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu bạn có thêm câu hỏi.)
  10. Nochmals vielen Dank und auf Wiedersehen. (Một lần nữa cảm ơn và hẹn gặp lại.)

Übergangs- und Verbindungssätze (Mẫu câu chuyển ý, kết nối)

Zur Verknüpfung und zum Übergang zwischen verschiedenen Abschnitten einer Präsentation (liên kết và chuyển tiếp giữa các phần khác nhau của một bài thuyết trình)

  1. Nun, lassen Sie uns zum nächsten Thema übergehen. (Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.)
  2. Das bringt uns zu einem anderen wichtigen Punkt. (Điều này đưa chúng ta đến một điểm quan trọng khác.)
  3. Nach dieser Einführung möchte ich nun meine persönlichen Erfahrungen teilen. (Sau phần giới thiệu này, tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của mình.)
  4. Dies führt uns zur Situation in Vietnam. (Điều này dẫn chúng ta đến tình hình ở Việt Nam.)
  5. Als Nächstes werde ich über die Vorteile sprechen. (Tiếp theo, tôi sẽ nói về những lợi ích.)
  6. Es ist jedoch wichtig, auch die Nachteile zu betrachten. (Tuy nhiên, quan trọng là phải xem xét cả nhược điểm.)
  7. Lassen Sie uns jetzt meine persönliche Meinung zu diesem Thema betrachten. (Bây giờ, hãy xem xét ý kiến cá nhân của tôi về chủ đề này.)
  8. Ich würde gerne einige abschließende Gedanken teilen. (Tôi muốn chia sẻ một số suy nghĩ cuối cùng.)
  9. Bevor ich schließe, lassen Sie uns einen Blick auf die Nachteile werfen. (Trước khi kết thúc, hãy cùng xem xét những nhược điểm.)
  10. Nachdem wir die Vorteile besprochen haben, sollten wir die andere Seite der Medaille nicht vergessen. (Sau khi thảo luận về lợi ích, chúng ta không nên quên mặt khác của vấn đề.)
  11. Jetzt, wo wir die Erfahrungen betrachtet haben, lasst uns die Situation in Vietnam untersuchen. (Bây giờ, sau khi xem xét kinh nghiệm, chúng ta hãy khám phá tình hình ở Việt Nam.)
  12. Nach dieser Überlegung ist es Zeit, meine eigene Meinung zu äußern. (Sau những suy nghĩ này, đã đến lúc tôi bày tỏ quan điểm của mình.)
  13. Um diesen Gedanken weiterzuführen, betrachten wir nun die Vorteile. (Để tiếp tục ý tưởng này, bây giờ chúng ta hãy xem xét những lợi ích.)
  14. Dieser Punkt leitet uns zu den Nachteilen über. (Điểm này dẫn chúng ta đến những nhược điểm.)
  15. Nachdem wir das gesagt haben, ist es wichtig, auch die andere Perspektive zu betrachten. (Sau khi nói điều đó, quan trọng là phải xem xét quan điểm khác.)
  16. Lassen Sie uns diesen Gedanken fortsetzen und über die Situation in Vietnam sprechen. (Hãy tiếp tục suy nghĩ này và nói về tình hình ở Việt Nam.)
  17. Ich möchte diesen Abschnitt mit einigen persönlichen Erfahrungen abschließen. (Tôi muốn kết thúc phần này với một số kinh nghiệm cá nhân.)
  18. Bevor wir zum nächsten Abschnitt übergehen, sollten wir noch einmal die Hauptpunkte zusammenfassen. (Trước khi chuyển sang phần tiếp theo, chúng ta hãy tóm tắt lại những điểm chính.)
  19. Es ist auch interessant, die Situation in anderen Ländern wie Vietnam zu betrachten. (Cũng thú vị khi xem xét tình hình ở các quốc gia khác như Việt Nam.)
  20. Nach dieser Diskussion möchte ich nun meine Schlussfolgerungen präsentieren. (Sau cuộc thảo luận này, tôi muốn trình bày kết luận của mình.)
  21. Um dieses Thema weiter zu vertiefen, lassen Sie uns nun einen Blick auf die Erfahrungen werfen. (Để sâu vào chủ đề này hơn, bây giờ chúng ta hãy xem xét kinh nghiệm.)
  22. Bevor ich weitermache, möchte ich einige Beispiele aus Vietnam anführen. (Trước khi tôi tiếp tục, tôi muốn đưa ra một số ví dụ từ Việt Nam.)
  23. Um von den Nachteilen zu den Vorteilen überzugehen, lassen Sie uns die positiven Aspekte betrachten. (Để chuyển từ nhược điểm sang lợi ích, hãy cùng xem xét các khía cạnh tích cực.)
  24. Ich möchte nun von der Theorie zur Praxis übergehen und einige persönliche Erfahrungen teilen. (Bây giờ, tôi muốn chuyển từ lý thuyết sang thực hành và chia sẻ một số kinh nghiệm cá nhân.)
  25. Nachdem wir die Vorteile betrachtet haben, sollten wir auch die Herausforderungen nicht ignorieren. (Sau khi xem xét những lợi ích, chúng ta cũng không nên bỏ qua những thách thức.)
  26. Dieses Argument führt uns zu einem weiteren wichtigen Punkt: die Meinungen. (Lập luận này dẫn chúng ta đến một điểm quan trọng khác: ý kiến.)
  27. Ich werde diesen Abschnitt mit einigen abschließenden Bemerkungen beenden. (Tôi sẽ kết thúc phần này với một số nhận xét cuối cùng.)
  28. Nach dieser umfassenden Diskussion lassen Sie uns die wichtigsten Punkte zusammenfassen. (Sau cuộc thảo luận toàn diện này, hãy cùng tóm tắt những điểm chính.)
  29. Jetzt, da wir die Situation in Vietnam betrachtet haben, wenden wir uns den globalen Perspektiven zu. (Bây giờ, sau khi xem xét tình hình ở Việt Nam, chúng ta hãy chuyển sang quan điểm toàn cầu.)
  30. Es ist Zeit, von der Theorie zur Anwendung zu wechseln. (Đã đến lúc chuyển từ lý thuyết sang ứng dụng.)
  31. Lassen Sie uns nun einige der häufig gestellten Fragen zu diesem Thema betrachten. (Bây giờ, hãy xem xét một số câu hỏi thường gặp về chủ đề này.)
  32. Bevor wir zum Abschluss kommen, möchte ich noch einige Gedanken zur Zukunft dieses Themas äußern. (Trước khi chúng ta kết thúc, tôi muốn chia sẻ một số suy nghĩ về tương lai của chủ đề này.)
  33. Lassen Sie uns einen Schritt zurücktreten und das große Bild betrachten. (Hãy lùi một bước lại và xem xét bức tranh lớn.)
  34. Um von den individuellen zu den kollektiven Aspekten überzugehen, betrachten wir nun die gesellschaftlichen Auswirkungen. (Để chuyển từ khía cạnh cá nhân sang tập thể, hãy xem xét tác động xã hội.)
  35. Abschließend möchte ich einige Überlegungen zur Bedeutung dieses Themas in unserem täglichen Leben anstellen. (Cuối cùng, tôi muốn suy ngẫm về ý nghĩa của chủ đề này trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
  36. Jetzt, wo wir verschiedene Perspektiven betrachtet haben, fassen wir die Hauptargumente zusammen. (Bây giờ, sau khi chúng ta xem xét các quan điểm khác nhau, hãy tổng kết các luận điểm chính.)
  37. Bevor wir zum nächsten Punkt übergehen, lassen Sie uns kurz innehalten und reflektieren. (Trước khi chúng ta chuyển sang điểm tiếp theo, hãy tạm dừng và suy ngẫm.)
  38. Nach dieser Betrachtung der Nachteile, lasst uns die positiven Aspekte hervorheben. (Sau khi xem xét những nhược điểm, hãy nêu bật các khía cạnh tích cực.)
  39. Dieser Überblick führt uns zu einem verwandten Thema. (Tổng quan này dẫn chúng ta đến một chủ đề liên quan.)
  40. Lassen Sie uns nun einen Schritt weiter gehen und die Implikationen betrachten. (Bây giờ, hãy tiến thêm một bước và xem xét các hàm ý.)
  41. Nachdem wir die Grundlagen besprochen haben, schauen wir uns die spezifischen Beispiele an. (Sau khi thảo luận về những nguyên tắc cơ bản, hãy xem xét các ví dụ cụ thể.)
  42. Um dieses Konzept zu erweitern, betrachten wir nun einige Fallstudien. (Để mở rộng khái niệm này, bây giờ chúng ta hãy xem xét một số nghiên cứu trường hợp.)
  43. Bevor wir den nächsten Abschnitt beginnen, lassen Sie uns einen kurzen Rückblick halten. (Trước khi bắt đầu phần tiếp theo, hãy dành một chút thời gian để ôn lại.)
  44. Nach dieser ausführlichen Diskussion, was können wir daraus lernen? (Sau cuộc thảo luận chi tiết này, chúng ta có thể học được gì?)
  45. Lassen Sie uns diese Ideen weiterentwickeln und deren Anwendungen betrachten. (Hãy phát triển những ý tưởng này và xem xét ứng dụng của chúng.)
  46. Um von der Theorie zur Praxis zu gelangen, betrachten wir nun einige praktische Beispiele. (Để chuyển từ lý thuyết sang thực hành, bây giờ chúng ta hãy xem xét một số ví dụ thực tế.)
  47. Dieses Argument bringt uns zu einem weiteren wichtigen Aspekt. (Lập luận này đưa chúng ta đến một khía cạnh quan trọng khác.)
  48. Nachdem wir diese Aspekte betrachtet haben, wie können wir sie in die Praxis umsetzen? (Sau khi xem xét những khía cạnh này, chúng ta có thể áp dụng chúng như thế nào vào thực tế?)
  49. Um den Bogen zu unserem Ausgangspunkt zu schlagen, lasst uns die Kernideen erneut betrachten. (Để quay lại điểm xuất phát của chúng ta, hãy xem xét lại những ý tưởng chính.)
  50. Zum Abschluss dieses Abschnitts, lassen Sie uns die wichtigsten Erkenntnisse zusammenfassen. (Để kết thúc phần này, hãy cùng tổng kết những hiểu biết chính.)

Bài mẫu

Teil 2: Thuyết trình

Einleitung (Giới thiệu)
Tiếng Đức:

Guten Tag, meine Damen und Herren. Heute spreche ich über das Thema „Brauchen Familien gemeinsames Abendessen“. Mein Name ist Junnie, und ich komme aus dem Deutschklub Việt Đức. In dieser Präsentation werde ich verschiedene Aspekte dieses Themas beleuchten. Wir werden zunächst eine kurze Einführung zum Thema geben, dann meine persönlichen Erfahrungen teilen, die Situation in Vietnam betrachten, die Vorteile und Nachteile diskutieren, meine Meinung äußern und schließlich mit einigen Schlussfolgerungen enden.

Tiếng Việt:

Chào các quý ông và quý bà. Hôm nay tôi sẽ nói về chủ đề „Gia đình có cần bữa tối cùng nhau không“. Tôi tên là [Junnie], và tôi tới từ [CLB Tiếng Đức Việt Đức]. Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của chủ đề này. Chúng ta sẽ bắt đầu với một phần giới thiệu ngắn gọn về chủ đề, sau đó chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của tôi, xem xét tình hình ở Việt Nam, thảo luận về những lợi ích và nhược điểm, bày tỏ quan điểm của tôi và cuối cùng là kết luận.

Vorläufige Bewertung des Themas (Đánh giá sơ bộ về chủ đề)
Tiếng Đức:

Nun zum Thema. Das gemeinsame Abendessen in Familien ist heutzutage ein heiß diskutiertes Thema. Es gibt unterschiedliche Ansichten darüber, wie wichtig es ist. Einige Experten behaupten, dass es entscheidend für die familiäre Bindung ist, während andere glauben, dass es in der modernen Welt weniger relevant ist. In meiner Präsentation werde ich verschiedene Perspektiven zu diesem Thema untersuchen und diskutieren, wie sie unsere Beziehungen und unser tägliches Leben beeinflussen.

Tiếng Việt:

Bây giờ, chuyển sang chủ đề. Bữa tối cùng nhau trong gia đình ngày nay là một chủ đề được thảo luận sôi nổi. Có những quan điểm khác nhau về mức độ quan trọng của nó. Một số chuyên gia cho rằng nó quan trọng cho mối quan hệ gia đình, trong khi những người khác tin rằng nó ít liên quan trong thế giới hiện đại. Trong bài thuyết trình của tôi, tôi sẽ khám phá và thảo luận các quan điểm khác nhau về chủ đề này và cách chúng ảnh hưởng đến mối quan hệ và cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Erfahrung (Kinh nghiệm bản thân)
Tiếng Đức:

Basierend auf meiner eigenen Erfahrung ist das gemeinsame Abendessen ein wesentlicher Bestandteil des Familienlebens. In meiner Familie haben wir immer versucht, zumindest einmal am Tag zusammen zu essen. Diese Mahlzeiten waren nicht nur eine Zeit für Nahrungsaufnahme, sondern auch für Gespräche, Lachen und das Teilen von Erlebnissen des Tages. Es hat uns geholfen, trotz unserer beschäftigten Zeitpläne eine enge Verbindung aufrechtzuerhalten.

Tiếng Việt:

Dựa trên kinh nghiệm cá nhân của tôi, bữa tối cùng nhau là một phần quan trọng của cuộc sống gia đình. Trong gia đình tôi, chúng tôi luôn cố gắng ăn ít nhất một bữa cùng nhau mỗi ngày. Những bữa ăn này không chỉ là thời gian để ăn uống mà còn là thời gian để trò chuyện, cười đùa và chia sẻ những trải nghiệm trong ngày. Điều này đã giúp chúng tôi duy trì mối quan hệ chặt chẽ mặc dù lịch trình bận rộn.

Situation in Vietnam (Thực trạng tại Việt Nam)
Tiếng Đức:

In Vietnam ist das gemeinsame Abendessen ein wichtiger Teil der Kultur. Es ist mehr als nur eine Mahlzeit; es ist eine Zeit, in der Familien zusammenkommen, um ihre Einheit und Liebe zu stärken. Trotz der zunehmenden Modernisierung und des beschleunigten Lebensstils bleibt die Tradition des gemeinsamen Essens ein zentraler Aspekt des familiären Zusammenlebens. Es spiegelt die Werte der vietnamesischen Gesellschaft wider, in der familiäre Bindungen und Gemeinschaftssinn tief verwurzelt sind.

Tiếng Việt:

Ở Việt Nam, bữa tối cùng nhau là một phần quan trọng của văn hóa. Nó không chỉ là một bữa ăn; đó là thời gian để các gia đình tụ họp, củng cố sự đoàn kết và tình yêu của họ. Mặc dù sự hiện đại hóa ngày càng tăng và lối sống nhanh chóng, truyền thống ăn uống cùng nhau vẫn là một yếu tố trung tâm của cuộc sống gia đình. Điều này phản ánh những giá trị của xã hội Việt Nam, nơi mà mối quan hệ gia đình và tinh thần cộng đồng được gìn giữ sâu sắc.

Vorteile (Ưu điểm)
Tiếng Đức:

Es gibt zahlreiche Vorteile des gemeinsamen Abendessens in Familien. Erstens fördert es die Kommunikation und das Verständnis unter den Familienmitgliedern. Zweitens hilft es, starke familiäre Bindungen aufzubauen und zu erhalten. Drittens bietet es eine wertvolle Gelegenheit für Eltern, Werte und Traditionen an ihre Kinder weiterzugeben. Viertens unterstützt es Kinder in ihrer sozialen und emotionalen Entwicklung. Und nicht zuletzt kann es zu einer gesünderen Ernährung beitragen, da Mahlzeiten zu Hause oft ausgewogener und nahrhafter sind als Essen außerhalb.

Tiếng Việt:

Có rất nhiều lợi ích từ việc ăn tối cùng nhau trong gia đình. Thứ nhất, nó thúc đẩy giao tiếp và sự hiểu biết giữa các thành viên trong gia đình. Thứ hai, nó giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ gia đình chặt chẽ. Thứ ba, nó cung cấp cơ hội quý giá cho cha mẹ truyền đạt giá trị và truyền thống cho con cái. Thứ tư, nó hỗ trợ trẻ em trong sự phát triển xã hội và cảm xúc của chúng. Và cuối cùng, nó có thể dẫn đến việc ăn uống lành mạnh hơn, vì bữa ăn tại nhà thường cân đối và bổ dưỡng hơn so với ăn bên ngoài.

Nachteile (Nhược điểm)
Tiếng Đức:

Obwohl es viele Vorteile gibt, dürfen wir die Nachteile nicht übersehen. Erstens kann das Koordinieren der Zeitpläne aller Familienmitglieder eine Herausforderung sein, besonders in berufstätigen Familien. Zweitens kann der Druck, regelmäßig gemeinsame Mahlzeiten zu haben, Stress verursachen. Drittens können unterschiedliche Essensvorlieben und Ernährungsbedürfnisse Konflikte auslösen. Viertens kann die Vorbereitung von Mahlzeiten zeitaufwendig und anstrengend sein, vor allem nach einem langen Arbeitstag. Es ist wichtig, ein Gleichgewicht zu finden, das für jede Familie funktioniert, ohne unnötigen Druck zu erzeugen.

Tiếng Việt:

Mặc dù có nhiều lợi ích, chúng ta không nên bỏ qua các nhược điểm. Thứ nhất, việc phối hợp lịch trình của tất cả thành viên trong gia đình có thể là một thách thức, đặc biệt trong gia đình có người làm việc. Thứ hai, áp lực phải có bữa ăn cùng nhau thường xuyên có thể gây ra stress. Thứ ba, sự khác biệt trong sở thích ăn uống và nhu cầu dinh dưỡng có thể gây ra xung đột. Thứ tư, việc chuẩn bị bữa ăn có thể mất thời gian và vất vả, nhất là sau một ngày làm việc dài. Việc tìm ra một sự cân bằng phù hợp cho mỗi gia đình mà không tạo ra áp lực không cần thiết là quan trọng.

Meinung äußern (Nêu ý kiến)
Tiếng Đức:

Abschließend möchte ich meine persönliche Meinung zu diesem Thema äußern. Ich glaube, dass gemeinsame Abendessen in der Familie sehr wichtig sind, da sie die familiären Bindungen stärken und eine Plattform für Kommunikation bieten. Es ist jedoch wichtig, Flexibilität zu bewahren und zu erkennen, dass es in der heutigen schnelllebigen Welt nicht immer möglich ist, täglich zusammen zu essen. Jede Familie sollte ihren eigenen Weg finden, um diese wertvolle Zeit miteinander zu teilen, ohne sich übermäßigem Druck auszusetzen.

Tiếng Việt:

Cuối cùng, tôi muốn bày tỏ quan điểm cá nhân của mình về chủ đề này. Tôi tin rằng bữa tối cùng nhau trong gia đình rất quan trọng vì chúng củng cố mối quan hệ gia đình và tạo nền tảng cho giao tiếp. Tuy nhiên, việc duy trì sự linh hoạt là quan trọng và cần nhận thức rằng trong thế giới nhanh chóng của ngày nay, không phải lúc nào cũng có thể ăn tối cùng nhau hàng ngày. Mỗi gia đình nên tìm ra con đường riêng của mình để chia sẻ khoảng thời gian quý giá này với nhau mà không chịu áp lực quá mức.

Abschluss (Kết thúc)
Tiếng Đức:

Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit. Ich hoffe, dass diese Präsentation Ihnen einen Einblick in die Bedeutung des gemeinsamen Abendessens in Familien gegeben hat. Es ist ein Thema, das sowohl traditionelle als auch moderne Elemente des Familienlebens berührt. Abschließend möchte ich betonen, dass das Finden eines Gleichgewichts zwischen gemeinsamen Mahlzeiten und den individuellen Bedürfnissen jedes Familienmitglieds entscheidend ist. Ich bedanke mich für die Gelegenheit, heute hier zu sprechen, und bin jetzt offen für Ihre Fragen oder Kommentare.

Tiếng Việt:

Cảm ơn quý vị đã chú ý lắng nghe. Tôi hy vọng bài thuyết trình này đã cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của bữa tối cùng nhau trong gia đình. Đây là một chủ đề chạm tới cả yếu tố truyền thống và hiện đại trong cuộc sống gia đình. Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng việc tìm ra một sự cân bằng giữa việc ăn uống cùng nhau và nhu cầu cá nhân của mỗi thành viên trong gia đình là quan trọng. Tôi cảm ơn vì cơ hội được nói chuyện ở đây hôm nay và giờ đây tôi sẵn lòng nhận câu hỏi hoặc ý kiến từ phía quý vị.

Teil 3: Bewertung, Fragenstellung und Antworten (Đánh giá, đặt câu hỏi và trả lời)

Khán giả: 

Vielen Dank für Ihre interessante Präsentation. Ich fand Ihre Punkte über die Bedeutung des gemeinsamen Abendessens in der Familie sehr aufschlussreich. Ich habe eine Frage: Wie denken Sie, können Familien mit sehr unterschiedlichen Zeitplänen gemeinsame Mahlzeiten effektiv organisieren?  (Cảm ơn bạn vì bài thuyết trình thú vị. Tôi thấy những điểm bạn nêu về tầm quan trọng của bữa tối cùng nhau trong gia đình rất sâu sắc. Tôi có một câu hỏi: Bạn nghĩ thế nào về việc các gia đình có lịch trình rất khác nhau có thể tổ chức bữa ăn cùng nhau một cách hiệu quả?)

Người thuyết trình: 

Vielen Dank für Ihre Wertschätzung und Ihre Frage. Um gemeinsame Mahlzeiten in Familien mit unterschiedlichen Zeitplänen zu organisieren, ist es wichtig, Flexibilität und Kreativität zu zeigen. Familien können zum Beispiel spezielle „Familienabendessen-Nächte“ festlegen, die im Voraus geplant sind. Es geht darum, Prioritäten zu setzen und vielleicht auch kleinere Mahlzeiten oder Snacks gemeinsam zu genießen, wenn nicht jeder für ein großes Abendessen verfügbar ist. (Cảm ơn bạn vì sự đánh giá cao và câu hỏi của bạn. Để tổ chức bữa ăn cùng nhau trong gia đình có lịch trình khác nhau, quan trọng là phải thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo. Ví dụ, các gia đình có thể thiết lập những „bữa tối gia đình“ đặc biệt được lên kế hoạch trước. Điều đó liên quan đến việc đặt ra ưu tiên và có thể cùng nhau thưởng thức bữa phụ nhỏ hoặc bữa ăn nhẹ khi không phải ai cũng có thể tham gia một bữa tối lớn.)

Khán giả: 

Ihre Präsentation hat mich wirklich zum Nachdenken angeregt. Ich frage mich, wie wir die Idee des gemeinsamen Essens in Familien mit jüngeren Generationen, die möglicherweise mehr von Technologie beeinflusst sind, fördern können. Haben Sie Vorschläge, wie man ihr Interesse wecken kann?  (Bài thuyết trình của bạn thực sự đã khiến tôi suy ngẫm. Tôi tự hỏi làm thế nào chúng ta có thể thúc đẩy ý tưởng về bữa ăn cùng nhau trong gia đình với thế hệ trẻ, những người có thể bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi công nghệ. Bạn có đề xuất nào để kích thích sự quan tâm của họ không?)

Người thuyết trình: 

Vielen Dank für Ihre Frage. Es ist in der Tat eine Herausforderung, die jüngeren Generationen für gemeinsame Mahlzeiten zu begeistern. Eine Möglichkeit besteht darin, sie in den Vorbereitungsprozess miteinzubeziehen. Zum Beispiel könnten sie beim Kochen helfen oder das Menü mitgestalten. Eine andere Idee ist die Einführung von ‘digitalen Detox-Mahlzeiten’, bei denen alle elektronischen Geräte beiseite gelegt werden, um die Gespräche und das Zusammensein zu fördern.  (Cảm ơn câu hỏi của bạn. Thực sự là một thách thức để thu hút thế hệ trẻ tham gia vào bữa ăn cùng nhau. Một cách là hãy để họ tham gia vào quá trình chuẩn bị. Ví dụ, họ có thể giúp nấu ăn hoặc đóng góp ý kiến cho thực đơn. Một ý tưởng khác là áp dụng ‘bữa ăn detox kỹ thuật số’, nơi mọi thiết bị điện tử đều được để sang một bên để thúc đẩy cuộc trò chuyện và sự gắn kết.)

Khán giả: 

Ihre Ausführungen über die Nachteile gemeinsamer Mahlzeiten waren sehr aufschlussreich. Glauben Sie, dass es möglich ist, diese Nachteile zu überwinden, und wenn ja, wie?  (Những giải thích của bạn về những nhược điểm của bữa ăn cùng nhau rất sâu sắc. Bạn có nghĩ rằng có thể vượt qua những nhược điểm này không, và nếu có, làm thế nào?)

Người thuyết trình: 

Vielen Dank für Ihre Frage. Ja, ich glaube, dass es möglich ist, die Nachteile zu überwinden. Eine Möglichkeit besteht darin, flexible Routinen zu schaffen und zu akzeptieren, dass nicht jede Mahlzeit perfekt sein muss. Außerdem ist es wichtig, offene Kommunikation innerhalb der Familie zu fördern, um die Bedürfnisse und Zeitpläne aller zu berücksichtigen. Letztendlich geht es darum, die gemeinsame Zeit zu schätzen und kreative Lösungen zu finden. (Cảm ơn câu hỏi của bạn. Vâng, tôi tin rằng có thể vượt qua những nhược điểm này. Một cách là tạo ra các thói quen linh hoạt và chấp nhận rằng không phải mỗi bữa ăn cần phải hoàn hảo. Ngoài ra, việc thúc đẩy giao tiếp mở cửa trong gia đình để xem xét nhu cầu và lịch trình của tất cả mọi người cũng rất quan trọng. Cuối cùng, điều quan trọng là trân trọng thời gian cùng nhau và tìm ra giải pháp sáng tạo.)

Tham gia đoạn hội thoại
0% Hoàn thành